Có 4 kết quả:
柜台 guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 櫃台 guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 櫃檯 guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 櫃臺 guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Từ điển Trung-Anh
(1) sales counter
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Bình luận 0
guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ [kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales counter
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)
Bình luận 0
guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ [kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Bình luận 0